phẩm hạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm hạnh+ noun
- behaviour, conduct, dignity
- phẩm hạnh tốt
good behaviour
- phẩm hạnh tốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm hạnh"
- Những từ có chứa "phẩm hạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 574