--

phẩm hạnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm hạnh

+ noun  

  • behaviour, conduct, dignity
    • phẩm hạnh tốt
      good behaviour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm hạnh"
Lượt xem: 574